Có 2 kết quả:

腘旁腱肌 guó páng jiàn jī ㄍㄨㄛˊ ㄆㄤˊ ㄐㄧㄢˋ ㄐㄧ膕旁腱肌 guó páng jiàn jī ㄍㄨㄛˊ ㄆㄤˊ ㄐㄧㄢˋ ㄐㄧ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) hamstring (anatomy)
(2) see also 膕繩肌|腘绳肌[guo2 sheng2 ji1]

Từ điển Trung-Anh

(1) hamstring (anatomy)
(2) see also 膕繩肌|腘绳肌[guo2 sheng2 ji1]